Kim loại vai trò rất quan trọng trong đời sống sinh hoạt, học tập và nghiên cứu khoa học. Những kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất thường được con người quan tâm và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp chế tạo, nghiên cứu…. Do đó, việc thống kê các kim loại này là rất cần thiết. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc top 6 kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trên Trái đất hiện nay.
Osmi (Os)
Nhiệt độ nóng chảy: 3306 K (3033 °C, 5491 °F).
Osmi là kim loại thuộc họ platin; ký hiệu Os; mang số hiệu nguyên tử 76; nguyên tử khối 190,2.
Osmi là kim loại nặng nhất trong các kim loại từng biết (khối lượng riêng 22,6g/cm3, nặng hơn khoảng 0,2g/cm3 so với Iridi, kim loại nặng thứ nhì). Osmi khá cứng nhưng cũng khá giòn; có nhiệt độ nóng chảy rất cao. Trong hợp chất, Osmi có số oxi hóa từ -2 đến +8. Trong đó, hợp chất có số oxi hóa +2; +3; +4 và +8 là khá phổ biến. Kim loại này được dùng chủ yếu trong các hợp kim không gỉ dùng để bịt đầu các ngòi bút hoặc các trụ bản lề dụng cụ.
Tantan (Ta)
Nhiệt độ nóng chảy: 3290 K (3017 °C, 5463 °F).
Tantan là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ta và số nguyên tử bằng 73. Nó là nguyên tố hiếm, cứng, có màu xám-xanh óng ánh, là kim loại chuyển tiếp, chống ăn mòn rất tốt, thường có trong khoáng chất tantalit.
Tantan nặng, dễ uốn, cứng, dễ gia công, chống ăn mòn bởi axit rất tốt, dẫn điện và nhiệt tốt. Ở nhiệt độ dưới 150 °C Tantan không phản ứng hóa học với chất nào và chỉ bị ăn mòn bởi axit flohidric, dung dịch axít chứa iôn flo và sulfua trioxit. Tantan có điện dung lớn nhất trong số các hóa chất dùng trong tụ điện.
Tantan được sử dụng chủ yếu dưới dạng bột kim loại, để tạo ra các linh kiện điện tử, như trong các tụ điện Tantan, có điện dung lớn mà kích thước nhỏ. Do kích thước và khối lượng nhỏ, các tụ điện Tantan được dùng nhiều trong các điện thoại di động, máy nhắn tin, máy tính cá nhân và điện tử của ô tô. Tantan cũng được dùng để tạo ra nhiều hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao, cứng mà dễ gia công. Khi pha với các kim loại khác, nó cũng được dùng để làm các dụng cụ tôi luyện chế tạo các siêu hợp kim cho động cơ phản lực, dụng cụ thí nghiệm hóa học, lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận của lò luyện chân không và các bộ phận của tên lửa.
Tantan được dùng trong các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép trong cơ thể, vì nó không phản ứng với các dịch thể.
Ôxít Tantan còn được dùng để tạo kính có chiết suất cao cho thấu kính của máy quay.
Iridi (Ir)
Nhiệt độ nóng chảy: 2739 K (2466 °C, 4471 °F).
Iridi là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 77 và ký hiệu là Ir. Là một kim loại chuyển tiếp, cứng, màu trắng bạc, iridi là nguyên tố đặc thứ 2 (sau osmi) và là kim loại có khả năng chống ăn mòn nhất, thậm chí ở nhiệt độ cao khoảng 2000 °C.
Osmi–iridi được dùng làm vòng la bàn. Đồng vị phóng xạ iridi-192 là một trong hai nguồn năng lượng quan trọng nhất được dùng trong công nghiệp như chụp ảnh phóng xạ trong thí nghiệm không phá hủy các kim loại. Ngoài ra, 192Ir được sử dụng làm nguồn cung cấp phóng xạ gama trong điều trị ung thư, một dạng xạ trị mà các nguồn phóng xạ đóng gói được đặt bên trong hoặc gần khu vực cần điều trị trong cơ thể. Các điều trị đặc biệt như cận xạ trị tiền liệt liều cao, cận xạ trị ống mật, và cận xạ trị hốc cổ tử cung. Iridi là chất điện phân tốt trong việc phân hủy hydrazine (thành nitơ và ammoniac), và việc phân hủy này được dùng trong các động cơ tên lửa đẩy lực thấp.
Rheni (Re)
Nhiệt độ nóng chảy: 3459 K (3186 °C, 5767 °F).
Rheni là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Re và số nguyên tử 75. Nó là một kim loại chuyển tiếp nặng, màu trắng bạc. Với mật độ trung bình cỡ một phần tỷ (ppb), rheni là một trong nguyên tố hiếm nhất trong lớp vỏ trái đất. Rheni tương tự như mangan về mặt hóa học và thu được dưới dạng phụ phẩm trong tinh chất molypden và đồng. Ở dạng hợp chất, rheni thể hiện các trạng thái oxi hóa từ −1 tới +7.
Rheni được bổ sung vào các siêu hợp kim chịu nhiệt độ cao sử dụng trong chế tạo các bộ phận của động cơ phản lực, chiếm tới 70% sản lượng rheni toàn thế giới. Ứng dụng lớn khác là trong các chất xúc tác platin-rheni, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất xăng có chỉ số octan cao và không chứa chì.
Molypden (Mo)
Nhiệt độ nóng chảy: 2896 K (2623 °C, 4753 °F)
Molypden là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Mo và số nguyên tử 42, là kim loại chuyển tiếp. Nó thường được sử dụng trong các loại hợp kim thép có sức bền cao. Molypden được tìm thấy ở dạng dấu vết trong thực vật và động vật.
Khả năng của molypden trong việc chịu đựng được nhiệt độ cao mà không có sự giãn nở hay mềm đi đáng kể làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng có sức nóng mãnh liệt, bao gồm sản xuất các bộ phận của máy bay, tiếp điểm điện, động cơ công nghiệp và dây tóc đèn. Phần lớn các hợp kim thép sức bền cao chứa khoảng 0,25% tới 8% molypden, dùng để sản xuất thép không gỉ, thép công cụ, gang cùng các siêu hợp kim chịu nhiệt. Do có trọng lượng riêng nhỏ hơn cùng giá cả ổn định hơn so với vonfram, nên molypden được bổ sung vào vị trí của vonfram. Mặc dù điểm nóng chảy của nó là 2.623 °C, nhưng molypden nhanh chóng bị ôxi hóa ở nhiệt độ trên 760 °C, nên nó phù hợp tốt hơn để sử dụng trong môi trường chân không.
Có thể bạn thích: